Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiềm nghi


suspecter; soupçonner
Hiểm nghi sự thực thà của ai
suspecter l'honnêteté de quelqu'un
Hiềm nghi một người đã làm một điều giả mạo
soupçon une personne d'avoir commis une contrefaçon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.